speak extemporaneously, repartee
Vì sao ohitorisama phổ biến?
Theo chuyên gia nghiên cứu văn hóa Geert Hofstede, Nhật Bản vốn có cấu trúc xã hội tập thể (collectivist society). Tuy nhiên đây là những lý do lối sống “siêu độc lập” vẫn ngày càng phát triển ở đây:
Nhật Bản vốn là một quần đảo, và trên mỗi hòn đảo thì diện tích đất sống được lại rất nhỏ. Theo nhà tư vấn kinh tế Motoko Matsushita, vì đặc thù đất chật người đông như vậy, mọi người cần dựa vào nhau để tồn tại và phát triển. Điều này vô hình trung khiến ai cũng bị áp lực đồng trang lứa, phải tìm kiếm cho mình một người đồng hành.
Việc ở và làm mọi thứ một mình từng chịu nhiều định kiến ở Nhật. Đất nước này có những thuật ngữ như benjo meshi (bữa ăn trong toilet) chỉ việc trốn vào toilet để ăn một mình vì xấu hổ. Một thuật ngữ khác là Christmas cake, ám chỉ những phụ nữ trên 25 tuổi mà vẫn độc thân là mất giá (như chiếc bánh Giáng sinh không còn giá trị sau đêm 25).
Nhật Bản cũng có tới 30% người dân trên 50 tuổi và tỷ lệ sinh chạm đáy từ cuối thế kỷ 19. Để giải quyết, chính phủ Nhật đẩy mạnh những chiến dịch mai mối và chế độ phúc lợi sau sinh. Những yếu tố này khiến người độc thân bị coi là phá hoại nền nếp và làm già hóa đất nước.
Trước áp lực “có đôi có cặp”, nhiều người Nhật hình thành tâm lý phản kháng. Họ ngày càng rời xa cuộc sống tập thể và dành thời gian cho bản thân để được tự do. Trước sự phát triển của những cộng đồng và dịch vụ dành cho người độc thân, họ không gặp quá nhiều khó khăn với quyết định này.
Lối sống này cũng phổ biến ở các nước lân cận. Ở Hàn Quốc, “honjok” (혼족) là phiên bản tiếng Hàn của ohitorisama. Khi tìm hashtag này trên Instagram, bạn sẽ thấy hàng chục nghìn bài đăng của những người đi ăn tối, xem phim và du lịch một mình. Các chương trình thực tế như I Live Alone cũng tập trung ghi lại cuộc sống một mình của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.
Gánh nặng chi tiêu và thời gian
Nhiều người Nhật phải làm việc 8-10 giờ/ngày trong môi trường căng thẳng. Tính cả việc tăng ca, thì quỹ thời gian “me time” của họ ít hơn thời gian lao đầu vào công việc. Theo một khảo sát của Statista, 91% người Nhật muốn tận hưởng niềm vui một mình hơn là tụ tập bạn bè trong thời gian rảnh. Điều này vô tình hạn chế cơ hội họ gặp được “nửa kia”.
Bên cạnh đó, quan niệm “an cư lạc nghiệp” bén rễ sâu trong văn hóa các nước Á Đông, khiến việc sở hữu nhà trở thành điều kiện tiên quyết để kết hôn. Tuy nhiên trước bối cảnh lạm phát toàn cầu và giá bất động sản tăng phi mã, nhiều người thuộc thế hệ millennial đành bó tay với việc mua nhà. Bởi riêng việc nuôi sống bản thân qua ngày đã khiến họ chật vật, chứ chưa nói đến việc lập gia đình ở độ tuổi đôi mươi.
A: There is a newly opened ramen shop near my house. It’s interesting because there are booths, where you can sit and eat alone without feeling embarrassed.
B: Oh I know this, it’s a kind of ohitorisama ramen shop. These places are heaven for singles and introverts like me.
A: Gần nhà mình có một tiệm mì ramen mới mở, mà nó hay lắm. Chỗ ngồi ăn có vách ngăn, nên cậu có thể thoải mái đi ăn một mình mà không ngại.
B: À mình biết rồi, tiệm mì kiểu “solo” đây mà. Nó là thiên đường cho người vừa độc thân, vừa hướng nội như mình.
Các từ liên quan đến ohitorisama?
Benjo meshi (便所飯): Có nghĩa là “bữa ăn trong toilet”. Việc ăn một mình từng chịu nhiều định kiến ở Nhật Bản, do đó nhiều người chọn trốn vào toilet ăn để không ai nhìn thấy. Một số người làm điều này để giảm chi phí ăn ngoài, hoặc đơn giản vì thấy thoải mái hơn ngồi ăn cùng người khác.
Hitoritabi (ひとり旅): Chỉ việc đi du lịch một mình. Thuật ngữ này còn được áp dụng cho những dịch vụ, nhà hàng hay tiện ích dành cho những lữ khách độc hành.
Solo wedding: Trào lưu chụp ảnh cưới một mình của các cô gái độc thân nhưng thích mặc váy cưới. Tuy nhiên một số người vẫn chụp ảnh váy cưới cùng nhóm bạn hoặc với các thành viên gia đình (cha mẹ, con cái) như một dịp kỷ niệm.