Hàng Loại 1 Tiếng Anh

Hàng Loại 1 Tiếng Anh

Crossover dbx 223XL hàng chuẩn loại 1

Wholesaler /’hoʊl,seɪlɝr/: người bán sỉ

The largest wholesale and retail market in South Korea, the Dongdaemun Market, is located in Seoul.

Thị trường bán sỉ và bán lẻ lớn nhất ở Hàn Quốc là chợ Dongdaemun – Seoul.

Retailer /’ri,teɪlɝr/: người bán lẻ

However, online retailers, such as Amazon.com and Crutchfield, also play in the role of distributing and reselling the products manufactured by the company.

Tuy nhiên, các nhà bán lẻ trực tuyến như Amazon.com và Crutchfield, cũng đóng vai trò phân phối và bán lại các sản phẩm do công ty sản xuất.

Corner shop /’kɔrnər/: cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ

In the United Kingdom, a common combination in small corner shops has been a newsagent selling newspapers and magazines, as well as confectionery and tobacco.

Ở Anh, sự kết hợp phổ biến trong các cửa hàng buôn bán nhỏ là quầy bán báo và tạp chí, bánh kẹo và thuốc lá.

Shopping channel /’ʧænəl/: kênh mua sắm

Shopping channels may focus primarily on mainstream merchandise, or more specialized categories such as high-end fashion and jewelry.

Các kênh mua sắm có thể tập trung chủ yếu vào hàng hóa chính thống, hoặc các danh mục chuyên biệt hơn như thời trang và trang sức cao cấp.

Concept store /ˈkɒn.sept stɔːr/: cửa hàng trưng bày

Abloh launched his first concept store for Off-White in Tokyo, Japan, where he started the company’s furniture arm, Grey Area.

Abloh cho ra mắt cửa hàng bày bán sản phẩm Off-White đầu tiên tại Tokyo, Nhật Bản, nơi anh muốn thành lập chi nhánh chuyên về nội thất và gọi đó là Grey Area.—

Franchise /’frænʧaɪz/: cửa hàng miễn thuế, cửa hàng nhượng quyền

Another popular fast-food chain is Hot and Crispy, an Arabic franchise popular for their spiced curly fries.

Chuỗi đồ ăn nhanh phổ biến khác là Hot and Crispy, một thương hiệu nhượng quyền Ả Rập, họ nổi tiếng với món khoai tây chiên xoắn có gia vị.

Department store /dɪ’pɑrtmənt/ /stoʊr/: cửa hàng bách hóa

Its floor space is around 200,000 square meters, making it the biggest department store in Japan.

Diện tích sàn của nó khoảng 200.000 mét vuông, khiến nó trở thành cửa hàng bách hóa lớn nhất ở Nhật Bản.

Discount store /’dɪs,kæʊnt/: cửa hàng bán giảm giá

In the late 1980s and early 1990s, the three major US discount store chains – Walmart, Kmart and Target – started developing hypermarkets.

Cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, ba chuỗi cửa hàng giảm giá lớn của Hoa Kỳ – Walmart, Kmart và Target – bắt đầu phát triển các đại siêu thị.

Flea market /fli ’mɑrkɪt/: chợ trời

I’ve been collecting wooden African figures from tourist shops and flea markets around the world.

Tôi đang sưu tầm các cổ vật gỗ gốc Châu Phi từ các cửa hàng bán đồ lưu niệm và chợ trời trên khắp thế giới.

Flea market /fli ’mɑrkɪt/: chợ trời

Flagship store /ˈflæɡ.ʃɪp stɔːr/: cửa hàng hàng đầu

Following the success of its first London store, the company opened a second flagship store in Manhattan in June 2015.

Tiếp nối thành công của cửa hàng London đầu tiên của mình, công ty đã mở một cửa hàng hàng đầu thứ hai ở Manhattan vào tháng 6 năm 2015.

Flagship store /ˈflæɡ.ʃɪp stɔːr/: cửa hàng hàng đầu

E-commerce /’kɑmərs/: thương mại điện tử

PayPal is a global e–commerce business allowing payments and money transfers to be made through the Internet.

Paypal là một công ty hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử, chuyên cung cấp các dịch vụ thanh toán và chuyển tiền qua mạng Internet.

Trên đây là một vài từ vựng về các cửa hàng mua sắm thông dụng, mong rằng bài viết này sẽ giúp bố mẹ và các con có thêm kiến thức thú vị về các loại cửa hàng trong Tiếng Anh hơn nhé!!

Với mô hình học tập trực tuyến 1 giáo viên: 2 học sinh, việc học Tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn, tạo môi trường tương tác tích cực giữa thầy cô và học sinh, học sinh và học sinh, giúp con bứt phá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết và đặc biệt là khả năng giao tiếp Tiếng Anh thành thạo. Có Edupia Pro, việc dạy Tiếng Anh cho con lớp 1 trở nên vô cùng đơn giản và hiệu quả.

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí!

Để cho con kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí và học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao lớp 1, phụ huynh đăng ký ngay TẠI ĐÂY!

Pop-up store: cửa hàng thời vụ, mở các dịp đặc biệt trong năm

He also hosted several pop–up retail stores for his collection.

Anh cũng tổ chức một số cửa hàng pop-up cho bộ sưu tập của anh ấy.