Du Lịch Đường Biển Tiếng Anh Là Gì

Du Lịch Đường Biển Tiếng Anh Là Gì

Các hình thức vận chuyển, di chuyển thường được sử dụng nè!

Danh sách các từ tiếng Anh tương đồng với “no entry”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh tương đồng với “no entry” (đường cấm):

Những từ này đều diễn tả ý nghĩa của “đường cấm” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có cùng ý nghĩa về việc không được phép truy cập hoặc vào khu vực cụ thể.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “no entry” dành cho bạn tham khảo thêm

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Đường cấp tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Email: [email protected]

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 121, Thời gian: 0.0208

Ngành du lịch tiếng Anh là tourism /'tuərizəm/. Là ngành kinh doanh hoạt động của các kỳ nghỉ, cung cấp các dịch vụ chỗ ở, hoặc giải trí, kinh doanh điều hành các tour du lịch.

Ngành du lịch tiếng Anh là tourism /'tuərizəm/. Là ngành kinh doanh các dịch vụ tour du lịch trong nước hoặc quốc tế. Được kết nối chặt chẽ với ngành khách sạn và ngành vận tải.

Ngành du lịch bao gồm khách sạn, vận chuyển, thông tin và hỗ trợ du lịch, điều hành tour, đại lý du lịch và các điểm tham quan và giải trí.

Một số từ vựng tiếng Anh về ngành du lịch:

Domestic travel /dəˈmɛstɪk ˈtrævəl/: Du lịch nội địa.

Inclusive tour /ɪnˈkluːsɪv tʊə/: Tour trọn gói.

Itinerary /aɪˈtɪnərəri/: Lịch trình.

Destination /,desti'nei∫n/: Điểm đến.

Outbound travel /ˈaʊtˌbaʊnd ˈtrævəl/: Du lịch nước ngoài.

Tourism /'tuərizəm/: Ngành du lịch.

Tourist /'tuərist/: Khách du lịch.

Tourist area /ˈtʊrəst ˈɛriə/: Khu du lịch.

Tourist agency /ˈtʊrəst ˈeɪʤənsi/: Hãng du lịch.

Seasonality /ˈsizəˌnælɪti/: Theo mùa.

Low Season /ləʊˈsiːzn/: Mùa ít khách.

High season /haɪ ˈsizən/: Mùa đông khách.

Tour guide /tʊr gaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch.

Reconfirmation of booking /ˌriˌkɑnfərˈmeɪʃən əv ˈbʊkɪŋ/: Xác nhận lại việc đặt chỗ.

Một số mẫu câu tiếng Anh ngành du lịch:

1. The economy of the archipelago is mainly dependent on the tourism industry.

Nền kinh tế của quần đảo chủ yếu phụ thuộc vào ngành du lịch.

2. The tourism at that time was still in the unexpanded stage as it is now.

Ngành du lịch lúc bấy giờ vẫn đang trong giai đoạn chưa phát triển như bây giờ.

3. Tourism is the main industry of my hometown.

Du lịch là ngành chính của quê tôi.

4. If the tourism industry develops, job opportunities will increase and personal income will increase.

Nếu ngành du lịch phát triển, cơ hội việc làm sẽ tăng lên và thu nhập cá nhân cũng tăng theo.

5. Income from the tourism industry accounts for a large proportion of the total income of the region.

Thu nhập từ ngành du lịch chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập của vùng.

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ SGV - ngành du lịch tiếng Anh là gì.

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Cùng phân biệt hiking, trekking và backpacking nha!

- Đi bộ đường dài (Trekking) được dùng để chỉ một dạng đi bộ đường dài đặc biệt đòi hỏi sự vất vả về thể chất (physically strenuous) và tinh thần (mentally demanding) hơn hầu hết các chuyến đi bộ đường dài.

- Du lịch bụi (Backpacking) đề cập đến một loại đi bộ đường dài đặc biệt, khi người đi bộ đường dài mang theo tất cả các thiết bị (carries all the equipment) họ cần để sinh tồn (for survival) trong ba lô của họ.

- Đi bộ đường dài (Hiking) được định nghĩa là đi bộ quãng đường dài ở vùng nông thôn (countryside) hoặc vùng hoang dã (wilderness).